Cách nói tuổi trong tiếng Hàn nó được nói như thế nào? Nên sử dụng số thuần Hàn hoặc số Hán Hàn ở dạng câu giao tiếp lứa tuổi chuẩn ngữ pháp Học tiếng hàn . Hãy cùng trung tâm You Can tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
Tổng quan về cách nói tuổi trong tiếng Hàn
Có thể nói học tiếng Hàn là học một ngôn ngữ khá trừu tượng và cần được học một cách bài bản. Nếu bạn đang có ý định du học Hàn Quốc cần trau dồi kiến thức và văn hóa. Quan tâm đến việc học cách nói tiếng Hàn theo độ tuổi.
Vì với cấu trúc cụ thể và chi tiết, việc học cũng trở nên dễ dàng hơn. Mặt khác, hiểu rõ về cách nói tuổi sẽ giúp bạn rất nhiều sau khi tốt nghiệp, đặc biệt là trong các cuộc phỏng vấn sau này. Một số thông tin quan trọng nhất bạn cần biết là:
Cách nói kính ngữ tuổi trong tiếng Hàn
Tương tự như những câu khác, khi hỏi về tuổi trong tiếng Hàn, bạn cần sử dụng cấu trúc sau:
저는 ….. 살입니다 /jeoneun….. sal-ibnida/
Trong đó:
- : có nghĩa là tôi
- 살입니다: tuổi.
Đặc biệt, bạn cần hạn chế chửi thề bằng tiếng Hàn với người lớn tuổi, bởi như vậy sẽ bị đánh giá là vô văn hóa.
Cách tính tuổi trong tiếng Hàn
Hầu hết các quốc gia đều tính tuổi dựa trên âm lịch, trong đó có Hàn Quốc. Năm 1962, Hàn Quốc ban hành luật tính tuổi dựa trên hệ thống quốc tế – tuổi mặt trời hoặc ngày trong giấy khai sinh của bạn. Tuy nhiên, cách tính truyền thống vẫn được người dân sử dụng.
Công thức tính ở Hàn Quốc như sau:
Tuổi Hàn Quốc = Năm hiện tại – Năm sinh + 1.
Ví dụ cụ thể: Bé An sinh ngày 02 tháng 02 năm 2012 đến ngày 02 tháng 02 năm 2022 thì tuổi An là:
Tuổi Hàn Quốc của An = 2022 – 2011 + 1 = 12.
Nếu bạn có bạn bè là người Hàn Quốc hay là fan của thần tượng xứ Hàn nào đó, ngoài việc áp dụng cách tính tuổi cho họ trên đây, đừng bỏ qua bài viết chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Hàn để gửi đến họ những lời chúc ý nghĩa nhé. Vui lòng.
đơn vị tuổi hàn quốc
Hiện nay, đơn vị tính tuổi trong tiếng Hàn là: 살. Cách tính sẽ như sau:
Tuổi + 살.
Trong đó bạn cần chú ý:
- Nếu bạn đang đếm tuổi được viết bằng số, tuổi sẽ liền kề với đơn vị đếm.
- Trong trường hợp đếm tuổi bằng chữ, số tuổi sẽ được viết ra kèm theo đơn vị đếm.
Ví dụ cụ thể:
- Tiếng Hàn 14 tuổi sẽ được viết như sau:
- 14살 hoặc
- Tuổi 1-5 khi viết bằng số Hàn Quốc sẽ là:
- 1살; 2살; 3살; 4살; 5살; 6살; 7살; 8살; 9살; 10살.
Đọc thêm: Cố gắng nói tiếng Hàn là gì?
Bảng số thuần Hàn tính tuổi
Để hiểu và nói tuổi một cách dễ dàng, việc ghi nhớ các con số và đơn vị tuổi là rất cần thiết để hình thành từ ghép hoàn chỉnh. Dưới đây là bảng số thuần Hàn bạn cần biết như sau:
1
2
3
4
5
6
7일곱
số 8
9
10 yên
20 yên
30 yên
40 yên
50 yên
60 yên
70 yên
80 yên
90 yên
100 yên
Tuy nhiên, đối với những trường hợp đặc biệt như 하나, 둘, 셋, 넷, 스물, nếu phía sau có danh từ thì khi nói và viết bạn cần chuyển thành 한, 두 세, 네.
Ví dụ: Tôi năm nay 21 tuổi nói tiếng Hàn sẽ là 올해 스물한 살입니다.
Tìm hiểu thêm: tôi biết tiếng Hàn
Cách kết hợp các số khi nói tuổi
Để hiểu rõ hơn về cách ghép các số trong tiếng Hàn khi nói tuổi, trong phần này, khóa học tiếng Hàn trực tuyến You Can sẽ hướng dẫn bạn kỹ hơn.
Cách kết hợp chục và đơn vị sẽ tương tự như tiếng Việt: Hàng chục trước hàng đơn vị:
- : 17
- : 65
Đối với các số hàng chục có hàng đơn vị là 1, 2, 3, 4 thì các số này sẽ được biến đổi như sau:
- 1: ->
- 2: ->
- 3: ->
- 4: ->
Vì vậy, số sẽ được viết là:
- 12
- 23
- 31
Riêng số 20 khi đứng riêng để nói về tuổi tác thì sẽ đổi thành 스무.
>> tiếng hàn quốc anh yêu em là gì
Cách hỏi tuổi trong tiếng Hàn
Có rất nhiều cách để hỏi tuổi trong tiếng Hàn tùy thuộc vào hoàn cảnh hiện tại của bạn và người mà bạn đang giao tiếp. Dưới đây, chúng tôi sẽ trình bày từng mẫu câu cụ thể.
Hỏi tuổi một cách lịch sự
Trường hợp sử dụng: Bạn đang tham gia vào các cuộc tụ họp xã hội tại một hội nghị, buổi thuyết trình hoặc sự kiện, v.v.
Cách hỏi: 연세가어떻게되십니까? (yeonsega-eotteohgedoesibnikka?)
Ví dụ:
MỘT: ? (yeonsega-eotteohgedoesibnikka?) Bạn bao nhiêu tuổi?
B: . (maheundaseos-sal-ibnida.) Tôi bốn mươi lăm tuổi.
Hỏi tuổi theo đối tượng giao tiếp
Có một sự thật trớ trêu ở Hàn Quốc là bạn phải đoán tuổi của ai đó bằng cách hỏi họ bao nhiêu tuổi, sau đó sử dụng mẫu câu thích hợp. Có 3 cách đặt câu hỏi phổ biến nhất.
? (yeonsega-eotteohgedoeseyo?)
Câu hỏi này áp dụng khi bạn hỏi tuổi của những người có vẻ lớn tuổi hơn bạn bằng tiếng Hàn. Ví dụ: cô, chú, ông, bà… Các bạn chênh lệch tuổi tác khá lớn.
? (naiga-eotteohgedoeseyo?)
Dưới đây là cách hỏi bạn bao nhiêu tuổi bằng tiếng Hàn dành cho những người cùng tuổi, bạn bè, anh em họ, v.v.
? (sariyo)
Đây là cách hỏi ít trang trọng hơn 나이가어떻게되세요? (naiga-eotteohgedoeseyo?), nhưng vẫn có thể được sử dụng với những người cùng tuổi ở Hàn Quốc.
Cách hỏi tuổi trong tiếng Hàn không phổ biến
? (myeochsal-iya?)
Bạn nên cân nhắc trước khi sử dụng mẫu câu này, vì nó thực sự ít được sử dụng.
Trên thực tế, người ta thường sử dụng mẫu câu 몇살이에요? (myeochsal-ieyo?) nữa.
Cấu trúc câu nói tuổi trong tiếng Hàn
Cách nói tuổi trong tiếng Hàn sẽ trở nên đơn giản hơn rất nhiều nếu bạn biết cấu trúc ngữ pháp sau. Cấu trúc của câu giới thiệu tuổi trong tiếng Hàn là:
Cách trả lời tuổi của bạn trong tiếng Hàn
Để trả lời những câu hỏi về độ tuổi như thế này, chúng ta cũng có một câu trả lời lịch sự như 저는 ….. 살입니다. Đây là cách diễn đạt phổ biến nhất mà bạn có thể sử dụng trong hầu hết các tình huống.
Ngoài ra, trong một số ít trường hợp, đặc biệt là trong bài phát biểu hoặc văn bản trang trọng, 세 có thể được sử dụng thay cho 살. Ký tự 세 thường được sử dụng cho các số Hán-Hàn.
Ví dụ:
- 20 tuổi tiếng Hàn sẽ nói 세
- 17 tuổi trong tiếng Hàn: 살
- 19 tuổi bằng Tiếng Hàn:
- Tôi 23 tuổi Tiếng Hàn: 23 살입니다
Cách nói tuổi bố mẹ trong tiếng Hàn
Nếu ai đó hỏi về tuổi của bố hoặc mẹ bạn, bạn có thể áp dụng cách diễn đạt tuổi của mình ở trên và thay thế chủ ngữ của câu. Ví dụ:
- 우리 아버지께서는 52 세이십니다 /uli abeojikkeseoneun 52 seisibnida/ Bố tôi năm nay 52 tuổi.
- 50세이십니다. /uli eomeonikkeseoneun 50seisibnida./ Mẹ tôi năm nay 50 tuổi.
- 우리 아버지는 59살이시고 우리 어머니는 55살이십니다 /uli abeojineun 59sal-isigo uli eomeonineun 55sal-isibnida/ Bố tôi 59 tuổi và mẹ tôi 55 tuổi .
- 엄마와 아빠는 모두 /eommawa appaneun modu maheun sal-ibnida/ Cha mẹ đều bốn mươi.
Một số mẫu câu giao tiếp chủ đề tuổi tác chuẩn ngữ pháp
Trong văn hóa Hàn Quốc, không nên hỏi tuổi của ai đó, đặc biệt là phụ nữ. Hãy hỏi khi cả hai có mối quan hệ thân thiết hoặc đang trò chuyện thoải mái.
Ngoài ra, tại cuộc phỏng vấn, hãy cho nhà tuyển dụng biết tuổi của bạn nếu họ yêu cầu bạn giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn:
- ? /myeoch sal-ibnikka?/ Bạn bao nhiêu tuổi?
- 실례지만, 나이가 어떻게 되죠?/silyejiman, naiga eotteohge doejyo?/ Xin hỏi bạn bao nhiêu tuổi?
- ? /naileul malsseumhae jusigessseubnikka?/ Bạn có thể cho tôi biết tuổi của bạn được không?
- 30 /30 dae choban-ibnida/ Tôi vừa bước sang tuổi ba mươi
- 2002년이에요 /2002nyeon-ieyo/ nghĩa là tôi sinh năm 2002
- 70 /70 tôi neom-eossseubnida/ tôi đã ngoài bảy mươi
- 그녀는 겨우 열 /geunyeoneun gyeou yeol ilgob sal-ibnida/ Cô ấy mới 17 tuổi.
- 그는 팔십에 가깝습니다 /geuneun palsib-e gakkabseubnida/ Ông ấy gần tám mươi
Hi vọng bài viết trên của trung tâm học tiếng hàn Ngoại Ngữ Bạn Có Thể sẽ giúp bạn biết Cách nói tuổi trong tiếng Hàn . Đừng quên luyện tập thường xuyên nhé, chúc bạn sẽ nhanh chóng chinh phục được tiếng Hàn. Liên hệ để được tư vấn các khóa học với phương pháp học chuẩn, tốn ít thời gian.