Trường Đại học Kinh tế – Đại học Đà Nẵng vừa công bố điểm trúng tuyển năm 2019 từ 19,5 – 23 điểm. Thông tin chi tiết đã được cập nhật bên dưới.


2019: Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Đà Nẵng
STT | Mã điều hành | Tên doanh nghiệp | chủ đề kết hợp | Tiêu chuẩn |
Đầu tiên | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D90 | 20,75 |
2 | 7310107 | thống kê kinh tế | A00, A01, D01, D90 | 19,75 |
3 | 7310205 | quản lý nhà nước | A00, A01, D01, D96 | 19,5 |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D90 | 22 |
5 | 7340115 | Tiếp thị | A00, A01, D01, D90 | 22,75 |
6 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D90 | 24 |
7 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, D01, D90 | 21,75 |
số 8 | 7340122 | thương mại điện tử | A00, A01, D01, D90 | 21,25 |
9 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00, A01, D01, D90 | 20,5 |
mười | 7340301 | Kế toán viên | A00, A01, D01, D90 | 21 |
11 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01, D90 | 21 |
thứ mười hai | 7340404 | Quản trị nhân sự | A00, A01, D01, D90 | 21,75 |
13 | 7340405 | hệ thống quản lý thông tin | A00, A01, D01, D90 | 19,5 |
14 | 7380101 | Luật | A00, A01, D01, D96 | 20 |
15 | 7380107 | luật kinh tế | A00, A01, D01, D96 | 21,25 |
16 | 7810103 | Quản trị dịch vụ lữ hành và du lịch | A00, A01, D01, D90 | 22,25 |
17 | 7810201 | Quản lý khách sạn | A00, A01, D01, D90 | 23 |