STTChuyên ngànhChuyên mônTênMã ngànhTổ hợp môn họcĐo lườngGhi chú
Đầu tiên |
|
ngôn ngữ tiếng anh |
7220201 |
D01, XDHB |
37 |
Xem lại bảng điểm tiếng Anh*2 |
2 |
|
người Trung Quốc |
7220204 |
D01, XDHB |
35,5 |
Xem lại bảng điểm tiếng Anh*2 |
3 |
|
xã hội học |
7310301 |
D14, XDHB |
31,5 |
Xét tuyển học bạTừ*2 |
4 |
|
Việt Nam học |
7310630 |
D14, XDHB |
34 |
Du lịch và lữ hành Xét tuyển học bạ Văn học*2 |
5 |
|
Việt Nam học |
7310630Q |
D14, XDHB |
34 |
Quản lý du lịch và du lịch Xét học bạ Văn học*2 |
6 |
|
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
D01, XDHB |
37 |
Quản lý nguồn nhân lực Vương quốc Anh*2 Kiểm tra hồ sơ |
7 |
|
Quản trị kinh doanh |
7340101Phụ nữ |
D01, XDHB |
35,75 |
Quản lý nhà hàng, khách sạn Ôn tập bảng điểm Tiếng Anh*2 |
số 8 |
|
Tiếp thị |
7340115 |
D01, XDHB |
37,5 |
Xem lại bảng điểm tiếng Anh*2 |
9 |
|
Kinh doanh quốc tế |
7340120 |
D01, XDHB |
37,5 |
Đánh giá học bạ Toán*2 |
mười |
|
Tài chính – Ngân hàng |
7340201 |
D01, XDHB |
36 |
Đánh giá học bạ Toán*2 |
11 |
|
Kế toán viên |
7340301 |
D01, XDHB |
35,5 |
Đánh giá học bạ Toán*2 |
thứ mười hai |
|
Quan hệ lao động |
7340408 |
D01, XDHB |
28 |
Đánh giá học bạ Toán*2 |
13 |
|
Luật |
7380101 |
D14, XDHB |
36 |
Xét tuyển học bạTừ*2 |
14 |
|
Luật |
7380101 |
D01, XDHB |
36 |
Xem lại bảng điểm tiếng Anh*2 |
15 |
|
công nghệ sinh học |
7420201 |
B08, XDHB |
33,25 |
Xem xét hồ sơ học sinh Sinh*2 |
16 |
|
Khoa học môi trường |
7440301 |
B08, XDHB |
26 |
Đánh giá học bạ Toán*2 |
17 |
|
Khoa học môi trường |
7440301 |
D07, XDHB |
26 |
Đánh giá học bạ Toán*2 |
18 |
|
Ứng dụng toán học |
7460112 |
A01, XDHB |
28 |
Đánh giá học bạ Toán*2 |
19 |
|
Số liệu thống kê |
7460201 |
A01, XDHB |
28 |
Đánh giá học bạ Toán*2 |
20 |
|
Khoa học máy tính |
7480101 |
A01, XDHB |
36,5 |
Đánh giá học bạ Toán*2 |
21 |
|
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
7480102 |
A01, XDHB |
34,5 |
Đánh giá học bạ Toán*2 |
22 |
|
công nghệ phần mềm |
7480103 |
A01, XDHB |
37 |
Đánh giá học bạ Toán*2 |
23 |
|
Công nghệ môi trường |
7510406 |
B08, XDHB |
26 |
Đánh giá học bạ Toán*2 |
24 |
|
Công nghệ môi trường |
7510406 |
D07, XDHB |
26 |
Đánh giá học bạ Toán*2 |
25 |
|
kỹ thuật cơ điện tử |
7520114 |
A01, XDHB |
31,75 |
Đánh giá học bạ Toán*2 |
26 |
|
Kỹ thuật điện |
7520201 |
A01, XDHB |
28 |
Đánh giá học bạ Toán*2 |
27 |
|
Kỹ thuật Điện tử và Viễn thông |
7520207 |
A01, XDHB |
28 |
Đánh giá học bạ Toán*2 |
28 |
|
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa |
7520216 |
A01, XDHB |
32,5 |
Đánh giá học bạ Toán*2 |
29 |
|
Kỹ thuật hóa học |
7520301 |
D07, XDHB |
33 |
Kiểm tra học bạ môn Hóa học*2 |
30 |
|
Quy hoạch vùng và đô thị |
7580105 |
A01, XDHB |
27 |
Đánh giá học bạ Toán*2 |
ba mươi đầu tiên |
|
Kỹ thuật xây dựng |
7580201 |
A01, XDHB |
29 |
Đánh giá học bạ Toán*2 |
32 |
|
Quản lý thể thao |
7580205 |
A01, XDHB |
27 |
Đánh giá học bạ Toán*2 |
33 |
|
Tiệm thuốc |
7720201 |
D07, XDHB |
35,5 |
Kiểm tra học bạ môn Hóa học*2 |
34 |
|
Dịch vụ cộng đồng |
7760101 |
D14, XDHB |
27 |
Xét tuyển học bạTừ*2 |
35 |
|
Quản lý thể thao |
7810301 |
D01, XDHB |
31,5 |
Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện Chứng nhận Bảng điểm, Vương quốc Anh*2 |
36 |
|
Golf |
7810302 |
D01, XDHB |
27 |
Xem lại bảng điểm tiếng Anh*2 |
37 |
|
Bảo hộ lao động |
7850201 |
B08, XDHB |
27 |
Đánh giá học bạ Toán*2 |
38 |
|
Bảo hộ lao động |
7850201 |
D07, XDHB |
27 |
Đánh giá học bạ Toán*2 |
39 |
|
ngôn ngữ tiếng anh |
F7220201 |
D01, XDHB |
33,5 |
Kỳ thi hồ sơ chất lượng cao, tiếng Anh*2 |
40 |
|
Việt Nam học |
F7310630Q |
D14, XDHB |
27 |
Du lịch và Quản lý du lịch_Hồ sơ chất lượng cao, Văn học*2 |
41 |
|
Quản trị kinh doanh |
F7340101 |
D01, XDHB |
35,5 |
Quản lý nhân sự, Kiểm tra hồ sơ chất lượng cao, Tiếng Anh*2 |
42 |
|
Quản trị kinh doanh |
F7340101N |
D01, XDHB |
33 |
Quản lý Nhà hàng Khách sạn, Kỳ thi Hồ sơ Chất lượng Cao, Tiếng Anh*2 |
43 |
|
Tiếp thị |
F7340115 |
D01, XDHB |
36 |
Kỳ thi hồ sơ chất lượng cao, tiếng Anh*2 |
44 |
|
Kinh doanh quốc tế |
F7340120 |
D01, XDHB |
36,5 |
Kỳ thi hồ sơ chất lượng cao, tiếng Anh*2 |
45 |
|
Tài chính – Ngân hàng |
F7340201 |
D01, XDHB |
33 |
Đánh giá hồ sơ chất lượng cao, Toán*2 |
46 |
|
Kế toán viên |
F7340301 |
D01, XDHB |
ba mươi đầu tiên |
Kỳ thi hồ sơ chất lượng cao, tiếng Anh*2 |
47 |
|
Luật |
F7380101 |
D14, XDHB |
ba mươi đầu tiên |
Chất lượng cao Xét học bạ môn Văn*2 |
48 |
|
Luật |
F7380101 |
D01, XDHB |
ba mươi đầu tiên |
Kỳ thi hồ sơ chất lượng cao, tiếng Anh*2 |
49 |
|
công nghệ sinh học |
F7420201 |
B08, XDHB |
27 |
Đánh giá học bạ, khai sinh*2 chất lượng cao |
50 |
|
Khoa học máy tính |
F7480101 |
A01, XDHB |
32 |
Đánh giá hồ sơ chất lượng cao, Toán*2 |
51 |
|
công nghệ phần mềm |
F7480103 |
A01, XDHB |
33 |
Đánh giá hồ sơ chất lượng cao, Toán*2 |
52 |
|
Kỹ thuật điện |
F7520201 |
A01, XDHB |
27 |
Đánh giá hồ sơ chất lượng cao, Toán*2 |
53 |
|
Kỹ thuật Điện tử và Viễn thông |
F7520207 |
A01, XDHB |
27 |
Đánh giá hồ sơ chất lượng cao, Toán*2 |
54 |
|
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa |
F7520216 |
A01, XDHB |
27 |
Đánh giá hồ sơ chất lượng cao, Toán*2 |
55 |
|
Kỹ thuật xây dựng |
F7580201 |
A01, XDHB |
27 |
Đánh giá hồ sơ chất lượng cao, Toán*2 |
56 |
|
ngôn ngữ tiếng anh |
N7220201 |
D01, XDHB |
28 |
Chi nhánh Khánh Hòa Xét tuyển học bạ, tiếng Anh*2 |
57 |
|
Việt Nam học |
N7310630 |
D14, XDHB |
27 |
Lữ hành và Du lịch, Kỳ thi Hồ sơ Chất lượng cao, Văn học*2 |
58 |
|
Quản trị kinh doanh |
N7340101N |
D01, XDHB |
29 |
Quản lý Nhà hàng và Khách sạn Chi nhánh Khánh Hòa Xét duyệt Bảng điểm, Tiếng Anh*2 |
59 |
|
Tiếp thị |
N7340115 |
D01, XDHB |
29 |
Chi nhánh Khánh Hòa Xét tuyển học bạ, tiếng Anh*2 |
60 |
|
Kế toán viên |
N7340301 |
D01, XDHB |
27 |
Chi nhánh Khánh Hòa Xét tuyển học bạ, môn Toán*2 |
61 |
|
Luật |
N7380101 |
D14, XDHB |
27 |
Chi nhánh Khánh Hòa Xét học bạ, văn*2 |
62 |
|
Luật |
N7380102 |
D01, XDHB |
27 |
Chi nhánh Khánh Hòa Xét tuyển học bạ, tiếng Anh*2 |
63 |
|
công nghệ phần mềm |
N7480103 |
A01, XDHB |
27 |
Chi nhánh Khánh Hòa Xét tuyển học bạ, môn Toán*2 |